Có 1 kết quả:
招集 zhāo jí ㄓㄠ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recruit
(2) to gather together (volunteers)
(2) to gather together (volunteers)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0